Làm lạnh mạnh mẽ:
Dàn lạnh áp trần SamSung có thiết kế mỏng và lắp đặt đơn giản, có thể làm lạnh không gian rộng lớn.
Chế độ làm lạnh êm ái (38 dB), hiếm người có thể nghe thấy được mặc dù máy được lắp đặt nổi.
Thiết kế thông minh với 2 kiểu lắp đặt:
Với thiết kế thông minh của mình, dàn lạnh áp trần SamSung có thể lắp đặt được 2 kiểu: trên trần và trên tường, cho phép sử dụng không gian hiệu quả hơn.
Làm mát nhanh, khoảng làm mát xa và đều:
Dàn lạnh áp trần SamSung sử dụng động cơ quạt mạnh mẽ kết hợp cánh đảo gió lớn giúp luồng gió thổi xa tới 15m.
Góc quay cánh đảo gió từ 4-45 độ giúp luồng gió thổi ra phân bố đều tới mọi góc trong không gian phòng.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh áp trần Ceiling SamSung thích hợp lắp cho các không gian rộng như: văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng, phòng máy,…
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM071NN1DEH/EU :
Type | CEILING | ||||
Model | AM140JNCDKH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50/60 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 14.00 | |
Btu/h | 47,800 | ||||
Heating 2) | kW | 16.00 | |||
Btu/h | 54,600 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 160.00 | |
Heating 2) | 160.00 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 1.45 | ||
Heating 2) | 1.45 | ||||
Fan | Type | – | Sirocco Fan | ||
Motor | Output x n | W | 355 x 1 | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMM | 36.40/30.80/26.00 | ||
l/s | 606.67/513.33/433.33 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | – | ||
Pa | – | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 15.88 | |||
Φ, inch | 5/8″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP25 (OD 25,ID 20) | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.50 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 46.0/43.0/38.0 | |
Sound Power | Cooling | 63.0 | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 42.50 | ||
Shipping Weight | kg | 48.50 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1650 x 675 x 235 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1739 x 758 x 321 | |||
Panel Size | Panel model | – | – | ||
Panel Net Weight | kg | – | |||
Shipping Weight | kg | – | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | – | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | – | |||
Additional Accessories | Drain pump | Drain pump | – / 모델명 | – | |
Max. lifting Height / Displacement | mm / liter/h | – | |||
Air Filter | – | – |