Làm lạnh đa chiều, thách thức không gian lớn:
Cassette 360° SamSung là loại dàn lạnh có thiết kế đột phá trong các sản phẩm, Cassette 360° SamSung khuếch tán gió theo hình tròn, giúp luồng gió phân bố đều tối đa, nhiệt độ tại các vị trí trong phòng chênh lệch ít nhất có thể.
Ngoài hình dáng, Cassette 360° còn tối ưu và khắc phục các điểm yếu của Cassette 4 hướng thổi.
Luồng gió dịu nhẹ, không bị buốt:
Với thiết kế không cánh đảo gió, luồng gió thổi ra nhẹ nhàng như gió tự nhiên, khuếch tán đều 360 độ. Đem lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
Công nghệ tiên tiến:
Cassette 360° được trang bị các quạt tăng áp nhỏ, cho phép gió được thổi đến góc thấp trong phòng. bằng cách tạo ra một vùng áp suât chênh lệch xung quanh cửa thoát, gió lạnh được tự động điều chỉnh gió thổi ngang hoặc thổi xuống. Công nghệ tiên tiến này khắc phục được hạn chế của các cửa thoát gió của dòng máy lạnh truyền thống sử dụng cánh đảo gió.
Có bơm nước ngưng:
Dàn lạnh có sẵn bơm nước ngưng trong máy, có thể đẩy cao lên tới 750mm, dễ dàng hơn cho việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Với thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến, dàn lạnh Cassette 360° SamSung thích hợp lắp cho các không gian rộng, yêu cầu thẩm mĩ như: trung tâm hội nghị, triển lãm trưng bày, nhà hàng, …
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM112KN4DEH/EU :
Model | AM112KN4DEH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 11.20 | |
Btu/h | 38,200 | ||||
Heating 2) | kW | 12.50 | |||
Btu/h | 42,700 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 53.00 | |
Heating 2) | 53.00 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 0.41 | ||
Heating 2) | 0.41 | ||||
Fan | Type | – | Turbo Fan | ||
Motor | Output x n | W | 97 x 1 | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMM | 25.50/21.00/17.50 | ||
l/s | 425.00/350.00/291.67 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | – | ||
Pa | – | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 15.88 | |||
Φ, inch | 5/8″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.5 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 40.0/36.0/32.0 | |
Sound Power | Cooling | 58.0 | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 24.00 | ||
Shipping Weight | kg | 29.40 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 947 x 365 x 947 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 990 x 414 x 990 | |||
Panel Size | Panel model | – | PC4NUDMAN | ||
Panel Net Weight | kg | 3.60 | |||
Shipping Weight | kg | 6.30 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1000 x 66 x 1000 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1093 x 85 x 1083 |