Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree:
Luồng gió lạnh được thổi qua 15700 lỗ khí siêu nhỏ có đường kính chỉ 1,4mm; vận tốc gió nhỏ và luồng gió khuếch tán đều giúp người dùng cảm thấy dễ chịu khi sử dụng điều hoà trong thời gian dài, ngay cả khi luồng gió lạnh thổi trực tiếp vào người.
Chế độ làm lạnh êm ái (35 dB), hiếm người có thể nghe thấy được, nhỏ hơn rất nhiều so với chế độ làm mát thông thường.
Khoảng làm mát rộng và đều hơn:
Cánh đảo gió lớn và cải tiến về góc thổi giúp luồng gió lạnh thổi xa tới 5m (khoảng làm mát rộng 10m). Kết hợp với chế độ làm mát WindFree giúp luồng gió thổi ra khuếch tán đều hơn trong phòng, nhiệt độ tại các vị trí trong phòng sẽ đều hơn.
Tiết kiệm điện năng:
Với các cải tiến về cấu trúc và cách thức hoạt động; trong cùng điều kiện, chế độ làm mát WindFree giúp tiết kiệm tới 55% điện năng sử dụng so với chế độ làm mát thông thường.
Không bị đọng ẩm bề mặt thân máy trong mọi điều kiện:
Thân máy của dàn lạnh làm bằng nhựa chịu nhiệt cao cấp, làm trọng lượng máy nhẹ hơn các sản phẩm Cassette thông thường (bằng thép), giúp dễ dàng lắp đặt hơn.
Hơn thế nữa, với bề mặt thân máy bằng nhựa, giúp máy không bị đọng ẩm trong mọi điều kiện (trường hợp lắp máy cho tầng trên cùng hoặc lắp nhà xưởng mái tôn dễ bị đọng ẩm bề mặt thân máy bằng thép).
Có bơm nước ngưng:
Dàn lạnh có sẵn bơm nước ngưng trong máy, có thể đẩy cao lên tới 750mm, dễ dàng hơn cho việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp.
Tối ưu hoạt động và tiết kiệm điện năng tối đa với cảm biến chuyển động (tuỳ chọn thêm):
Cảm biến chuyển động giúp nhận biết các vị trí có người trong phòng để tự động điều chỉnh chế độ hoạt động đem lại tiện nghi cao cấp hơn cho người dùng và giúp tiết kiệm điện năng tối đa.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh Cassette 4 hướng WindFree SamSung thích hợp lắp cho các không gian rộng, yêu cầu thẩm mĩ như: văn phòng, nhà hàng, trung tâm thương mại.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM140NN4DEH/EU :
Type | Wind-Free 4Way Cassette | ||||
Model | AM140NN4DEH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 14.00 | |
Btu/h | 47,800 | ||||
Heating 2) | kW | 16.00 | |||
Btu/h | 54,600 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 89.00 | |
Heating 2) | 89.00 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 0.62 | ||
Heating 2) | 0.62 | ||||
Fan | Type | – | Turbo Fan | ||
Motor | Output x n | W | 97 x 1 | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMM | 30.00/28.00/26.00 | ||
l/s | 500.00/466.67/433.33 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | – | ||
Pa | – | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 15.88 | |||
Φ, inch | 5/8″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.5 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 44.0/41.0/35.0 | |
Sound Power | Cooling | 60.0 | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 18.50 | ||
Shipping Weight | kg | 22.50 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 840 x 288 x 840 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 898 x 357 x 898 | |||
Panel Size | Panel model | – | PC4NUSKAN | ||
Panel Net Weight | kg | 5.80 | |||
Shipping Weight | kg | 8.40 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 950 x 45 x 950 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1005 x 100 x 1005 | |||
Additional Accessories | Drain pump | Drain pump | – / 모델명 | – | |
Max. lifting Height / Displacement | mm / liter/h | – | |||
Air Filter | – | – |