Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree:
Luồng gió lạnh được thổi qua 23000 lỗ khí siêu nhỏ có đường kính chỉ 1,4mm; vận tốc gió nhỏ và luồng gió khuếch tán đều giúp người dùng cảm thấy dễ chịu khi sử dụng điều hoà trong thời gian dài, ngay cả khi luồng gió lạnh thổi trực tiếp vào người.
Tiết kiệm điện năng:
Công nghệ làm lạnh Windfree giúp tiết kiệm tới 58% điện năng so với chế độ làm mát thông thường.
Đem lại giấc ngủ thoải mái, yên tĩnh:
Chế độ làm mát Windfree giúp luồng gió thổi vào người không ê buốt và độ ồn thấp, đem lại giấc ngủ ngon cho người sử dụng.
Thiết kế tiên tiến:
Quạt gió lớn kết hợp với cánh quạt to, cửa gió hồi rộng giúp máy làm lạnh nhanh hơn, luồng gió khuếch tán xa hơn.
Ngoài ra cánh đảo gió có thể đảo theo 4 chiều, giúp luồng gió thổi ra khuếch tán đều trong phòng.
Vệ sinh dễ dàng:
Bộ lọc Easy Filter Plus thiết kế bên trên điều hòa có thể dễ dàng tháo rời để làm sạch, giúp điều hòa luôn hoạt động hiệu quả. Lớp lưới dày có lớp phủ chống vi khuẩn bảo vệ bạn khỏi các chất gây ô nhiễm nguy hiểm có trong không khí.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh treo tường Samsung WindFree thích hợp lắp cho các công trình dân dụng.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM022TNVDKH/EU :
Model | AM022TNVDKH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50/60 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 2.20 | |
Btu/h | 7,500 | ||||
Heating 2) | kW | 2.50 | |||
Btu/h | 8,500 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 24.00 | |
Heating 2) | 24.00 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 0.2 | ||
Heating 2) | 0.2 | ||||
Fan | Type | – | Crossflow Fan | ||
Motor | Output x n | W | 27 x 1 | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMM | 5.70/5.00/4.50 | ||
l/s | 95.00/83.33/75.00 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | – | ||
Pa | – | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 6.35 | ||
Φ, inch | 1/4″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 12.70 | |||
Φ, inch | 1/2″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | ID 18 HOSE | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | – | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 34.0/32.0/30.0 | |
Sound Power | Cooling | 51.0 | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 9.00 | ||
Shipping Weight | kg | 10.50 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 820 x 299 x 215 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 880 x 290 x 375 |