Phù hợp mọi không gian rộng:
Với thiết kế âm trần và công suất lớn, dàn lạnh âm trần nối ống gió HSP Duct SamSung có thể đáp ứng được các không gian rộng yêu cầu thẩm mỹ.
Áp suất tĩnh quạt lớn:
Với áp suất tĩnh của quạt lên đến 200 Pa và dễ dàng điều chỉnh bằng điều khiển, dàn lạnh HSP Duct có thể làm mát không gian rộng lớn và cho phép nối ống gió dài (tiện lợi và tiết kiệm chi phí khi sử dụng cho nhiều phòng).
Vận hành êm ái:
Dù máy công suất lớn và áp suất tĩnh quạt lớn nhưng khi hoạt động độ ồn của máy < 50 Db. Trong các không gian công cộng gần như không thể nghe thấy tiếng máy hoạt động..
Vệ sinh lưới lọc dễ dàng:
Với thiết kế máy âm trần, dễ dàng tháo lưới lọc ở cửa gió để vệ sinh. Vệ sinh thường xuyên giúp máy hoạt động hiệu quả hơn, loại bỏ bụi và các chất ô nhiễm trong không khí.
Tích hợp sẵn bơm nước ngưng:
Máy được thiết kế có sẵn bơm nước ngưng bên trong, với chiều cao bơm nước lên đến 750mm, giúp cho việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Dễ dàng bảo trì:
Dàn lạnh âm trần HSP Duct SamSung thiết kế tối ưu, có thể tiếp cận quạt – động cơ – dàn trao đổi từ 3 phía, giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng hơn.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh âm trần nối ống gió HSP Duct SamSung thích hợp lắp cho: trung tâm thương mại, văn phòng, nhà hàng, …
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM140ANHPKH/EU :
Model | AM140ANHPKH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 14.00 | |
Btu/h | 47,800 | ||||
Heating 2) | kW | 16.00 | |||
Btu/h | 54,600 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 220 | |
Heating 2) | 220 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 1.5 | ||
Heating 2) | 1.5 | ||||
Fan | Type | – | Sirocco Fan | ||
Motor | Output x n | W | 350 | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMH | 2460/2040/1500 | ||
l/s | 683/567/417 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | 3/6/20 | ||
Pa | 29/60/196 | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 15.88 | |||
Φ, inch | 5/8″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.50 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 42/38/34 | |
Sound Power | Cooling | ||||
Dimensions | Net Weight | kg | 44.5 | ||
Shipping Weight | kg | 50.5 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1300x300x700 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1529x370x779 | |||
Additional Accessories | Drain pump | Drain pump | – / 모델명 | Buit In | |
Max. lifting Height / Displacement | mm / liter/h | – |