Làm mát mạnh mẽ:
Với công suất lớn và cánh đảo gió tự động 4 hướng, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn Package SamSung giúp làm mát không gian rộng một cách nhanh chóng.
Bảo vệ bên trong khỏi bụi bẩn:
Dàn lạnh tủ đứng đặt sàn Package SamSung thiết kế cửa gió đóng mở tự động: khi bật máy – cửa gió mở ra, khi tắt máy – cửa gió đóng lại bảo vệ bên trong khỏi mụi bẩn xâm nhập.
Màn hình điểu khiển cảm ứng:
Máy được thiết kế có bảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng, chỉ bằng những cú chạm nhẹ có thể dễ dàng điều khiển máy theo ý muốn.
Dễ dàng bảo trì, vệ sinh:
Với thiết kế đặt sàn giúp việc vệ sinh và bảo trì máy trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh tủ đứng đặt sàn Package SamSung thích hợp lắp cho các không gian mở, không gian rộng.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM140RNPDKH/EU :
Model | AM140RNPDKH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50/60 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 14.00 | |
Btu/h | 47,800 | ||||
Heating 2) | kW | 16.00 | |||
Btu/h | 54,600 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 190.00 | |
Heating 2) | 190.00 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 0.90 | ||
Heating 2) | 0.90 | ||||
Fan | Type | – | Sirocco Fan | ||
Motor | Output x n | W | 154 x 1 | ||
Air Flow Rate | CMM | 35.00/30.50/27.50 | |||
l/s | 583.33/508.33/458.33 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | – | ||
Pa | – | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 15.88 | |||
Φ, inch | 5/8″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | ID 18 HOSE | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | VCTF 0.75 ~ 1.5 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 54.0/-/47.0 | |
Sound Power | Cooling | – | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 48.00 | ||
Shipping Weight | kg | 55.00 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 610 x 1850 x 400 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 705 x 1963 x 493 |