Dàn nóng VRF mini DVM S Eco SamSung dải công suất rộng:
Với cải tiến mới, dàn nóng điều hoà trung tâm VRF mini SamSung có dải công suất: 4HP, 5HP, 6HP, 7HP, 8HP, 10HP, 12HP, 14HP. Giúp hệ thống là lựa chọn hoàn hảo cho chung cư, biệt thự, toà nhà văn phòng nhỏ và tầm trung.
Kích thước nhỏ gọn, hài hoà mọi không gian:
Dàn nóng điều hoà trung tâm VRF mini SamSung có kích thước nhỏ gọn, thiết kế trang nhã hài hoà mọi không gian, quạt tản nhiệt được thiết kế thổi ngang. Giúp máy dễ dàng bố trí ở logia, kể cả các tầng ở giữa.
Máy nén biến tần mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng:
Dàn nóng điều hoà trung tâm VRF mini SamSung trang bị máy nén biến tần với động cơ BLDC 6 cực, giúp máy hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng.
Lắp đặt linh hoạt:
Dàn nóng VRF mini 2 chiều DVM S Eco SamSung AM080MXMDGH/EU cho phép chiều dài ống gas từ dàn lạnh xa nhất tới dàn nóng là 100m, chênh lệch chiều cao dàn nóng và dàn lạnh tối đa 30m. Giúp cho việc thiết kế và lựa chọn vị trí lắp máy trở nên dễ dàng hơn.
Kết nối máy 4 hướng:
Thiết kế kết nối đườn ống vào máy theo 4 hướng (người dùng tuỳ chọn 1 hướng) giúp việc lựa chọn vị trí lắp đặt dễ dàng và hài hoà hơn.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn nóng điều hoà trung tâm VRF mini SamSung phù hợp cho: chung cư, biệt thự, toà nhà văn phòng nhỏ và tầm trung.
Thông số kỹ thuật dàn nóng AM080MXMDGH/EU, 8HP:
Model Name | AM080MXMDGH/EU | |||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Mode | – | HEAT PUMP | ||
Performance | HP | HP | 8.00 | |
Capacity (Nominal) | Cooling | kW | 22.40 | |
Btu/h | 76,400 | |||
Heating | kW | 22.40 | ||
Btu/h | 76,400 | |||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | kW | 6.90 |
Heating 2) | 5.80 | |||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 11.70 | |
Heating 2) | 9.50 | |||
MCA | 18.40 (MCA) | |||
MFA | A | 25.00 | ||
COP | Nominal Cooling 1) | – | 3.25 | |
Nominal Heating 2) | – | 3.86 | ||
Compressor | Type | – | . Rotary x 1 | |
Output | kW × n | – | ||
Model Name | – | UG5T520FUBJXS2 x 1 | ||
Oil | Type | – | PVE | |
Initial Charge | cc | |||
Fan | Type | – | Propeller | |
Output x n | W | 139.0 x 2 | ||
Air Flow Rate | CMM | 135 | ||
l/s | 2,250.00 | |||
External Static Pressure (max) | mmAq | 3.00 | ||
Pa | 29.42 | |||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ, mm | 9.52 | |
Φ, inch | 3/8″ | |||
Gas Pipe | Φ, mm | 19.05 | ||
Φ, inch | 3/4″ | |||
Installation Limitation | Max. Length | m | 100 | |
Max. Height | m | 30.0 | ||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | – | |
Transmission Cable | mm2 | 0.75 | ||
Refrigerant | Type | – | R410A | |
Factory Charging | kg | 3.70 | ||
Sound 5) | Sound Pressure | dB(A) | 59.0 / 59.0 | |
Sound Power | 77.0 | |||
External Dimension | Net Weight | kg | 115.0 | |
Shipping Weight | kg | 125.0 | ||
Net Dimensions (WxHxD) | mm | 940 x 1,420 x 330 | ||
Shipping Dimensions (WxHxD) | mm | 995 x 1,578 x 426 | ||
Operating Temp. Range | Cooling | ℃ | -5.0 ~ 48.0 | |
Heating | ℃ | -20.0 ~ 24.0 |