Là thiết bị xử lý khí tươi cao cấp:
Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ERV SamSung là thiết bị cấp gió tươi tận dụng nguồn nhiệt từ khí thải ra khỏi phòng để làm lạnh (sưởi) khí tươi cấp vào. Giúp tiết kiệm điện năng tối đa.
Áp suất tĩnh quạt lớn:
Với áp suất tĩnh của quạt lớn, thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ERV SamSung dễ dàng cấp khí tươi tới nhiều vị trí dàn lạnh khác nhau
Vận hành êm ái:
Chế độ hoạt động êm ái (<40 dB) và được lắp âm trần, gần như không ai có thể nghe thấy được.
Bộ trao đổi nhiệt hiện đại:
Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt ERV SamSung có bộ trao đổi nhiệt được thiết kế kiểu Diamond, giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa các luồng khí => hiệu quả thu hồi nhiệt tới 70%, giảm điện năng tiêu thụ
Hoạt động thông minh:
Máy có thể tự động thay đổi ché độ hoạt động, dựa trên sự chênh lệch giữa trong và ngoài nhà để tiết kiệm năng lượng nhất:
- Khi nhiệt độ trong và ngoài nhà chênh lệch, khí tươi sẽ được trao đổi nhiệt với khí thải trong phòng trước khi cấp vào phòng,
- Khi nhiệt độ trong và ngoài nhà cân bằng, hệ thống sẽ cấp khí tươi trực tiếp vào phòng mà không cần trao đổi nhiệt với khí thải.
Kích thước mỏng:
Chiều dày máy chỉ 350mm, dễ dàng lựa chọn vị trí lắp đặt trong mọi không gian (chiều cao lắp đặt cần thiết ít hơn so với lắp quạt).
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Thiết bị xử lý khí ngoài trời OAP Duct SamSung thích hợp lắp cho: văn phòng, trung tâm thương mại, showroom,…
Thông số kỹ thuật ERV AN050JSKLKN/EU :
Model | AN050JSKLKN/EU | ||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50/60 | |
Performance | Air Volme (m3/h) | 500 | |
Power Input | Turbo / High / Low (W) | 175/120/65 | |
Current | Turbo (A) | 1.1 | |
Fan | Air Flow Rate (m3/h) | 500/500/360 | |
External Static Pressuare (Pa) | 165/100/85 | ||
Temperatur Exchange Efficienty (%) | Cooling (Turbo) | 74 | |
Cooling (High) | 74 | ||
Cooling (Low) | 75 | ||
Heating (Turbo) | 74 | ||
Heating (High) | 74 | ||
Heating (Low) | 75 | ||
Temperatur Enthalpy Exchange Efficienty (%) | Cooling (Turbo) | 50 | |
Cooling (High) | 50 | ||
Cooling (Low) | 55 | ||
Heating (Turbo) | 70 | ||
Heating (High) | 70 | ||
Heating (Low) | 76 | ||
Noise Level | Sound Pressure (Turbo / High / Low / Quiet) (dBA) | 35/32/28/24 | |
External Dimension | Net Weight (kg) | 42.5 | |
Net Dimension (WxHxD) (mm) | 1012x270x1000 |