Là thiết bị xử lý khí tươi chuyên dụng:
Tại sao trong phòng sử dụng điều hoà có nhiều người cảm thấy khó chịu => Vì lượng khí tươi cấp vào không đủ,
Nhưng nếu cấp đủ lượng khí tươi theo số lượng người trong phòng thì vào mùa độ ẩm cao lại xảy ra đọng sương => Vì khí tươi cấp vào có độ ẩm cao, các dàn lạnh không xử lý hết được phần nhiệt ẩm này,
Các dàn lạnh chỉ xử lý được đến 30% độ ẩm khí tươi đi qua máy, còn thiết bị OAP Duct có thể xử lý đến 50% => thiết bị OAP Duct SamSung là giải pháp làm lạnh cho không gian đông người sử dụng,
Nếu là không gian rộng như trung tâm thương mại thì kết hợp dàn lạnh âm trần với bộ OAP Ducts sẽ đem lại hiệu quả tốt nhất.
Áp suất tĩnh quạt lớn:
Với áp suất tĩnh của quạt lớn, thiết bị xử lý khí ngoài trời OAP Duct SamSung dễ dàng cấp khí tươi tới nhiều vị trí dàn lạnh khác nhau
Vận hành êm ái:
Chế độ hoạt động êm ái (42 dB) và được lắp âm trần, gần như không ai có thể nghe thấy được.
Kích thước mỏng:
Chiều dày máy chỉ 370mm, dễ dàng lựa chọn vị trí lắp đặt trong mọi không gian (chiều cao lắp đặt cần thiết ít hơn so với lắp quạt).
Thiết kế có thể lắp thêm bơm nước ngưng (tuỳ chọn thêm):
Máy được thiết kế có thể lắp thêm bơm nước ngưng, với chiều cao bơm nước lên đến 750mm, giúp cho việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Thiết bị xử lý khí ngoài trời OAP Duct SamSung thích hợp lắp cho: văn phòng, trung tâm thương mại, showroom,…
Thông số kỹ thuật OAP Duct AM220MNEPEH/EU :
Model | AM220MNEPEH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 22.40 | |
Btu/h | 76,400 | ||||
Heating 2) | kW | 13.90 | |||
Btu/h | 47,400 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 450 | |
Heating 2) | 450 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 3.5 | ||
Heating 2) | 3.5 | ||||
Fan | Type | – | Sirocco Fan | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMH | 1680 | ||
l/s | 466.67 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | |||
Pa | 180/230/290 | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 19.05 | |||
Φ, inch | 3/4″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.5 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 46 | |
Sound Power | Cooling | ||||
Dimensions | Net Weight | kg | 81.5 | ||
Shipping Weight | kg | 90.5 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1360 x 460 x 910 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1612 x 519 x 984 | |||
Additional Accessories | Drain pump | Drain pump | – / 모델명 | MDP-G075SP | |
Max. lifting Height / Displacement | mm / liter/h | – |