Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree:
Luồng gió lạnh được thổi qua 10000 lỗ khí siêu nhỏ có đường kính chỉ 1,4mm; vận tốc gió nhỏ và luồng gió khuếch tán đều giúp người dùng cảm thấy dễ chịu khi sử dụng điều hoà trong thời gian dài, ngay cả khi luồng gió lạnh thổi trực tiếp vào người.
Chế độ làm lạnh êm ái (36 dB), hiếm người có thể nghe thấy được, nhỏ hơn rất nhiều so với chế độ làm mát thông thường.
Khoảng làm mát xa và đều hơn:
Cánh đảo gió lớn giúp luồng gió lạnh thổi xa tới 8m. Kết hợp với chế độ làm mát WindFree và cánh đảo gió 4 hướng giúp luồng gió thổi ra khuếch tán đều hơn trong phòng, nhiệt độ tại các vị trí trong phòng sẽ đều hơn.
Tiết kiệm điện năng:
Với các cải tiến về cấu trúc và cách thức hoạt động; trong cùng điều kiện, chế độ làm mát WindFree giúp tiết kiệm tới 55% điện năng sử dụng so với chế độ làm mát thông thường.
Máy siêu mỏng:
Phần chiều cao máy nằm trong trần giả chỉ 135mm, dàn lạnh Cassette 1 hướng là lựa chọn ưu tiên cho các không gian hạn chế cốt trần.
Có bơm nước ngưng:
Dàn lạnh có sẵn bơm nước ngưng trong máy, có thể đẩy cao lên tới 750mm, dễ dàng hơn cho việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh Cassette 1 hướng WindFree SamSung thích hợp lắp cho chung cư, biệt thự, văn phòng và một số vị trí đặc biệt trong trung tâm thương mại.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM056NN1DEH/EU :
Type | Wind-Free 1Way Cassette | ||||
Model | AM056NN1DEH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 5.60 | |
Btu/h | 19,100 | ||||
Heating 2) | kW | 6.30 | |||
Btu/h | 21,500 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 55.00 | |
Heating 2) | 55.00 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 0.28 | ||
Heating 2) | 0.28 | ||||
Fan | Type | – | Crossflow Fan | ||
Motor | Output x n | W | 54 x 1 | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMM | 16.00/14.00/12.50 | ||
l/s | 266.67/233.33/208.33 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | – | ||
Pa | – | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 6.35 | ||
Φ, inch | 1/4″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 12.70 | |||
Φ, inch | 1/2″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP20 (OD 25,ID 20) | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.5 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 41.0/38.0/35.0 | |
Sound Power | Cooling | 59.0 | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 13.50 | ||
Shipping Weight | kg | 17.30 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1200 x 138 x 450 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1435 x 224 x 525 | |||
Panel Size | Panel model | – | PC1BWFMAN | ||
Panel Net Weight | kg | 5.00 | |||
Shipping Weight | kg | 7.00 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1410 x 35 x 500 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1473 x 124 x 568 |