Thiết kế đặc biệt:
Dàn lạnh đặt sàn giấu tường Concealed SamSung là giải pháp hoàn hảo để lắp ở những vị trí cho những không gian đặc thù: giấu tường, giấu tủ,…
Vận hành êm ái:
Với chế độ làm lạnh êm ái (<40 dB), khi được lắp giấu đi thì gần như không ai có thể nghe được tiếng máy hoạt động.
Sưởi ấm hiệu quả:
Với nguyên lý đối lưu không khí, dòng khí nóng nhẹ hơn và có xu hướng bay lên. Dàn lạnh đặt sàn giấu tường Concealed SamSung là một lựa chọn tối ưu cho không gian cần sưởi ấm
Nếu đặt ở vị trí cửa sổ, với luồng gió thổi ra hướng lên giúp giảm khí lạnh bên ngoài vào qua cửa, giúp hiệu quả sưởi ấm tăng tối đa.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Tổng kết:
Dàn lạnh đặt sàn giấu tường Concealed SamSung thích hợp lắp cho: nhà ở, biệt thự, khách sạn, …
Thông số kỹ thuật dàn lạnh AM056MNFDEH/EU :
Model | AM056MNFDEH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) | Cooling 2) | kW | 5.6 | |
Btu/h | 19,100 | ||||
Heating 2) | kW | 6.3 | |||
Btu/h | 21,500 | ||||
Power | Power Input (Nominal) | Cooling 1) | W | 0.042 | |
Heating 2) | 0.042 | ||||
Current Input (Nominal) | Cooling 1) | A | 0.37 | ||
Heating 2) | 0.37 | ||||
Fan | Type | – | Sirocco Fan | ||
Motor | Output x n | W | 100 | ||
Air Flow Rate | CMM | ||||
l/s | 259/233/183 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | 0/3/6 | ||
Pa | 0/29.4/58.9 | ||||
Piping Connections | Liquid Pipe | Φ,mm | 6.35 | ||
Φ, inch | 1/4” | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 12.7 | |||
Φ, inch | 1/2” | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | ID 18 HOSE | |||
Field Wiring | Power Source Wire | mm2 | 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | VCTF 0.75 ~ 1.5 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 40/36/32 | |
Sound Power | Cooling | – | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 27 | ||
Shipping Weight | kg | 32.5 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1255 x 600 x 220 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1335 x 690 x 310 | |||
Panel Size | Panel model | – | – | ||
Panel Net Weight | kg | – | |||
Shipping Weight | kg | – | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | – | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | – | |||
Additional Accessories | Drain pump | Drain pump | – / 모델명 | – | |
Max. lifting Height / Displacement | mm / liter/h | – | |||
Air Filter | – | – |